Vương Trung Hiếu
Có
nhiều phương pháp phân loại
nhạc cụ khác nhau, tất
cả tùy thuộc vào thời kỳ và nền văn hóa sử dụng chúng. Nhạc cụ được
phân loại thành nhóm theo đặc điểm chung của chúng. Cách phân loại
có thể dựa trên chất liệu chế tác nhạc cụ, tiếng nhạc phát ra từ
nhạc cụ, âm vực của nhạc cụ và vị trí của nhạc cụ trong dàn nhạc.
Trung Quốc là quốc gia có hệ thống phân loại nhạc cụ lâu đời nhất
(xuất hiện khoảng thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên). Hệ thống này chia
nhạc cụ thành 8 nhóm dựa vào chất liệu chế tác, bao gồm Kim (kim
loại), Thạch (đá), Thổ (đất nung), Ti (tơ), Mộc (gỗ), Trúc (tre,
trúc), Bào (quả bầu) và Cách (da). Những nhóm này tạo nên 8 loại âm
sắc cho dàn nhạc, gọi là “bát âm” (八音).
"
Nhạc cụ Trung Quốc
dùng để độc tấu hoặc chơi chung trong những dàn nhạc lớn (thí dụ
trong cung đình ngày xưa) hoặc trong những dàn nhạc nhỏ (phòng trà
hoặc nơi công cộng). Thông thường, nhạc truyền thống Trung Quốc
không có nhạc trưởng hay bất kỳ bản tổng phổ nhạc nào và cũng không
có ký hiệu loại nhạc cụ khi biểu diễn. Nhìn chung, nhạc được học
bằng cách nghe và nhớ từ những nhạc sĩ tiền bối rồi chơi lại và
không có sự giúp đỡ. Từ thế kỷ 20, những bảng tổng phổ nhạc trở nên
phổ biến hơn và trong những dàn nhạc lớn đã có người chỉ huy (nhạc
trưởng).
Hệ thống phân loại
nhạc cụ Trung Quốc có liên quan đến Phật giáo và quan niệm về Âm –
Dương, Bát quái (Càn, Khảm, Cung, Ly, Cấn, Chấn, Khôn, Đoài).
Dưới
đây là tám nhóm nhạc cụ:
1.Kim
(金)
– nhạc cụ bằng kim loại:
- Bạt
(鈸,
Latin hóa: bo),
còn gọi là
chazi
(镲子):
một loại chũm chọe.
- Biên
chung (phồn
thể:
編鐘,
giản thể:
编钟,
bính âm:
biān zhōng,
Latin hóa: bianzhong): loại
nhạc cụ cổ xưa bao gồm một bộ chuông đồng thiếc, dùng để chơi giai
điệu. Bộ chuông chùm này được dùng như nhạc cụ đa âm. Một số Biên
chung có niên đại từ 2000 đến 3600 năm qua. Chúng được treo trên một
cái khung gỗ và gõ bằng một cái dùi. Biên chung và Biên khánh là
hai nhạc cụ quan trọng trong nhạc cung
đình và nghi lễ của Trung Quốc thời xưa. Một số bộ Biên chung được
nhập khẩu vào cung điện Hàn Quốc trong triều đại nhà Tống (宋朝)
và người Hàn gọi
nó là
pyeongyeong.Ngày
nay, nhạc cụ này vẫn được dùng trong nhạc lễ và nhạc cung đình Hàn
Quốc. Riêng tại Nhật Bản, có một nhạc cụ tương tự Biên chung và
người ta gọi nó là hensho. Biên chung chưa được khám phá và
hiểu rõ cho tới năm 1978, lúc đó người ta tìm thấy một bộ 65 chuông
trong hầm mộ hầu tước Tăng Hầu Ất (曾侯乙),
người đã chết vào
năm 430 trước Công nguyên.
Biên chung có một đoạn hình thấu kính chứ không phải hình tròn,
miệng chuông có mặt nghiêng cho thấy rõ cấu trúc bên trong, còn bề
mặt ngoài của những cái chuông lớn có 36 núm hoặc bướu, đặt đối xứng
thành 4 nhóm (mỗi nhóm 9 núm) quanh thân chuông. Hình dáng đặc biệt
này giúp chuông có khả năng sản xuất hai giọng nhạc khác nhau, tùy
thuộc vào cách gõ vào chúng. Khoảng cách giữa những nốt trên mỗi
chuông là quãng ba thứ hoặc trưởng, tương đương khoảng cách 4 hoặc 5
nốt trên đàn piano.
- Bình la
(平锣,
Latin hóa:
pingluo): một
loại chiêng bằng.
- Bính linh (碰铃;
bính âm: pènglíng, Latin hóa: pengling): một cặp chũm chọe nhỏ, đeo
ngón tay, có hình cái bát hoặc những cái chuông nối bằng đoạn dây
thừng nhỏ. Khi chơi người ta gõ chúng vào nhau.
- Đại bạt (大鈸,
latin hóa: dabo): chũm chọe lớn.
- Đại khánh (大磬,
Latin hóa: daqing): một loại chuông lớn.
- Đại la (大锣,Latin
hóa: daluo): một loại chiêng phẳng, cao độ âm thanh giảm khi gõ bằng
dùi bịt đầu.
- Dẫn khánh (引磬,
Latin hóa: dianqing ): loại chuông nhỏ đảo ngược, đóng vào một đầu
của tay cầm nhỏ bằng gỗ.
- Đang tử (铛子,
Latin hóa: dangzi ), còn gọi là Đang đang (铛铛,
Latin hóa: dangdang): một loại chiêng phẳng, tròn, nhỏ, định âm,
treo lơ lửng bằng cách cột dây tơ quanh khung kim loại tròn, nằm
trên một cán gỗ.
- Đồng
cổ
(铜鼓):
trống đồng.
- Duy thuần (帷錞,
Latin hóa: weichun):
chuông treo cổ xưa.
- Khai lộ la
(开路锣,
Latin hóa: Kailuluo): một loại chiêng.
- Khánh (磬,
Latin hóa: qing):
một loại chuông hình cái bát, sử dụng trong nhạc Phật giáo và những
nghi lễ khác.
- Kinh bạt (京鈸,
Latin hóa: jingbo ): một loại chũm chọe.
- Kính la (镜锣,
Latin hóa: jingluo): một loại chiêng bằng nhỏ sử dụng trong nhạc
truyền thống của tỉnh Phúc Kiến.
- La
(phồn thể:
鑼,
giản thể:
锣,
Latin hóa: luo,
bính âm: luó):
có nghĩa là cồng chiêng, một loại nhạc cụ ở Đông Á và Đông Nam Á.
Loại có núm thường được gọi là “cồng”, còn loại không núm gọi là
chiêng (hay chiêng bằng).
Cồng chiêng có ba
loại chính:
1. Loại treo:
là những đĩa kim loại tròn, bằng phẳng nhiều hay ít, được treo bằng
dây thừng thẳng đứng qua những lỗ nhỏ gần đỉnh mép;
2. Loại có núm
hay bướu: có núm lồi ở phần giữa và thường được treo, gõ theo
chiều ngang;
3. Loại bát:
có hình dạng cái bát, tựa trên những cái đệm, có vẻ giống chuông hơn
là cồng chiêng. Cồng chiêng được làm chủ yếu bằng đồng thiếc hoặc
đồng thau, nhưng có nhiều hợp kim khác cũng được sử dụng. Nhạc cụ
này phát ra hai loại âm thanh riêng. Về cơ bản, một cái chiêng có bề
mặt bằng sẽ rung ngân theo nhiều kiểu, cho giọng “thô” hơn là chiêng
định âm. Loại chiêng này đôi khi được gọi là tam-tam để phân biệt
với cồng định âm. Trong những dàn nhạc gõ ở Indonesia, một số cồng
được chế tạo một cách có chủ ý để thêm vào nốt đập từ 1 đến 5
Hz.
- Lạt
bá
(喇叭,
Latin hóa: laba):
một loại kèn trumpet bằng
đồng thau, dài, thẳng, không có van bấm.
- Nao
(nạo)
(鐃):
có thể ám chỉ một loại
chuông cổ hoặc những cái chũm chọe lớn. Trong loại này còn có Thương
nao
(商鐃).
- Nguyệt la (月锣,
Latin hóa:
yueluo): một cái chiêng nhỏ
không bằng phẳng, giữ bằng dây trong lòng bàn tay và gõ bằng dùi
nhỏ, sử dụng trong nhạc Triều Châu.
- Phong la (风锣,
Latin hóa: fengluo): chiêng gió, một loại chiêng bằng lớn, gõ bằng
dùi bịt đầu.
- Phương
hưởng
(phồn thể:
方響;
giản thể:
方响;
bính âm:
fāngxiǎng;
Latin
hóa:
fang hsiang):
một bộ thanh kim loại định âm (metallophone)
cổ xưa. Nhạc cụ này bao gồm 16 thanh hình chữ nhật bằng sắt, định
âm, nằm trong một cái khung và được xếp thành hai dãy. Những thanh
này được gõ bằng một cái búa để phát ra giai điệu âm thanh. Các
thanh có chiều dài và rộng bằng nhau nhưng độ dầy thì tăng dần.
Những thanh mỏng hơn phát ra giọng trầm hơn, còn những thanh dầy thì
phát ra nốt cao hơn.
Vào thời xưa, Phương hưởng là nhạc
cụ phổ biến trong nhạc cung đình Trung Quốc. Nó được đưa vào Hàn
Quốc, nơi đây gọi nó là banghyang
(tiếng Hàn:
방향).
Ở Nhật Bản có một nhạc cụ tương tự gọi là
hōkyō
(kanji: 方響
– kanji là chữ Nhật, viết với gốc từ Hán).
- Thâm ba (深波,
Latin hóa: shenbo): một
loại chiêng bằng và sâu, sử dụng trong nhạc Triều Châu; còn gọi là
Cao biên đại la (高边大锣,
Latin hóa: gaobian daluo).
- Thập diện la (十面锣,
Latin hóa: shimianluo):
10 cái chiêng nhỏ định âm trong một cái khung.
- Thuần
(錞;
la tin hóa: chun,
bính âm: chún): chuông cổ xưa.
- Thương nao (商鐃,
Latin hóa: shangnao): một
loại chuông cổ xưa.
- Thủy bạt (水鈸,
Latin hóa: shuibo):
những cái chũm chọe nước.
- Tiểu bạt (小鈸,
Latin hóa: xiaobo):
những cái chũm chọe nhỏ.
- Tiểu la (小锣,
Latin hóa: xiaoluo):
một cái chiêng bằng nhỏ có độ cao âm thanh nâng lên khi gõ bằng cạnh
của cái dùi gỗ bằng.
- Trung bạt (中鈸,
Latin hóa:
zhongbo): những cái chũm chọe có kích cỡ trung bình; còn gọi là
Nao bạt (鐃鈸,
Latin hóa:
naobo hay zhongcuo).
- Vân la
(phồn thể:
雲鑼,
giản thể:
云锣,
bính âm: yúnluó, Latin hóa:
yunluo):
nghĩa là “chiêng mây”, một nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc. Thời
xưa, người ta còn gọi nó là Vân ngao (雲璈).Vân
la là một bộ 10 cái chiêng định âm nhỏ gắn trong một khung gỗ. Mỗi
chiêng có đường kính khoảng 9-12 cm, chiều cao của khung khoảng 52
cm. Nhìn chung, các chiêng Vân La có đường kính tương đương nhau
nhưng khác nhau về độ dầy. Chiêng dầy hơn phát ra giọng cao hơn.
Người ta thường sử dụng Vân la trong dàn nhạc gõ và hơi ở miền bắc
Trung Quốc. Những hình vẽ xưa cũng miêu tả loại Vân la nhỏ hơn chỉ
có 5 chiêng, những cái này có cán, được giữ trong một bàn tay và gõ
bằng tay khác. Loại Vân la hiện đại hóa đã phát triển từ loại Vân la
truyền thống để sử dụng trong dàn nhạc lớn, hiện đại của Trung Quốc.
Nó lớn hơn và có 29 chiêng trở lên với đường kính khác nhau. Loại
hiện đại cao khoảng 2m, kể cả một giá đỡ có hai chân chống trên sàn
(riêng khung chỉ cao khoảng 1m). Chiều rộng của khung khoảng 1,4m.
Đôi khi loại Vân la truyền thống được gọi là Thập diện la (十面锣),
tức chiêng 10
mặt, để phân biệt với loại Vân la hiện đại.
Có một nhạc cụ tương tự gọi là ulla (tiếng Hàn:
운라), cái này có
nguồn gốc từ Vân la, được dùng trong nhạc Hàn Quốc. Nhã nhạc Việt
Nam sử dụng một nhạc cụ tương tự gồm ba cái chiêng, gọi là tam âm
la.
- Vân tranh (云铮,
Latin hóa: yunzheng):
một cái chiêng bằng nhỏ sử dụng trong nhạc truyền thống ở tỉnh Phúc
Kiến.
2.
Thạch (石)-
bằng đá:
- Biên
khánh
(giản thể:
编磬,
chính thể:
編磬,
bính âm:
biānqìng,
Latin hóa: bianqing):
loại nhạc cụ cổ xưa bao gồm một bộ chuông đá hình chữ L treo bằng
dây trên khung gỗ và được gõ bằng một cái dùi để phát ra giai điệu
âm thanh. Biên khánh và Biên chung là hai nhạc cụ quan trọng trong
nhạc cung đình và nghi lễ của Trung Quốc thời xưa. Ở Hàn Quốc có một
nhạc cụ nhập khẩu tương tự như Biên khánh, gọi là pyeongyeong.
Nhạc cụ này vẫn được dùng trong nhạc lễ và nhạc cung đình Hàn Quốc.
- Đặc chung
(特鐘,
Latin hóa: Teqing): một phiến đá lớn duy nhất treo bằng dây trong
khung gỗ và được gõ bằng dùi.
3.
Thổ (土)
-
bằng đất
nung:
- Huân
(phồn thể:
塤,
giản thể:
埙,
bính âm: xūn,
Latin hóa: xun):
một trong những nhạc cụ cổ xưa nhất của Trung Quốc. Huân là nhạc cụ
giống như sáo, hình quả trứng, làm bằng đất nung hoặc gốm, tương tự
như ocarina nhưng không có miệng thổi chốt bằng gỗ. Huân có một số
kích cỡ khác nhau. Nó có một lỗ thổi ở phần trên và nhìn chung có 8
lỗ bấm (3 lỗ cho mỗi ngón trỏ, giữa và áp út của hai bàn tay, 1 lỗ
cho mỗi ngón cái). Ở Hàn Quốc, có một nhạc cụ tương tự gọi là hun
(tiếng Hàn:
훈),
còn ở Nhật Bản có một nhạc cụ giống hệt gọi là tsuchibue (chữ
thuần Nhật:
つちぶえ ;
chữ Nhật viết với gốc từ Hán:
土笛),
có nghĩa là sáo bằng đất nung.
- Phẫu
(缶
hoặc缻;
bính âm: fǒu,
Latin hóa: fou):
loại trống cổ xưa bao gồm một bình gốm hoặc một bình, lọ, chậu bằng
hợp kim pha đồng đỏ, cái này được gõ bằng que. Phẫu có niên đại từ
thời nhà Hạ hoặc nhà Thương, thời đó nó được dùng trong nhạc lễ. Về
sau, Phẫu trở thành nhạc cụ chuẩn trong những dàn nhạc Nho giáo.
Phẫu là nhạc cụ chưa được xác định cho tới khi người ta khám phá gần
500 nhạc cụ trong những hầm mộ của giới quí tộc ở Việt Quốc (越國)
thuộc thành phố
Vô Tích (無錫),
tỉnh Giang Tô (江蘇).
Trước lúc khai mạc Olimpic mùa hè ở Bắc Kinh năm 2008, người ta đã
biểu diễn loại Phẫu hiện đại để chào mừng. Khoảng 2.008 nghệ sĩ
trống và diễn viên múa cùng đồng diễn, đánh loại Phẫu lớn hình vuông
bằng những cái dùi đỏ. Những cái Phẫu này được bố trí i-ốt phát sáng
màu trắng, tạo thành hình vuông chung quanh, cho phép chúng phát ra
âm thanh và cả việc phơi bày làm kinh ngạc, trong đó có những mẫu tự
Trung Quốc và những hình dáng khác. Trong nhạc lễ Nho giáo Hàn Quốc,
người ta chơi một nhạc cụ làm từ bình đất sét, gọi là
bu
(tiếng Hàn:
부),
loại này có nguồn gốc từ trống Phẫu Trung Quốc.
4.
Ti (絲)
-
bằng tơ:
ngày
xưa người
Trung Quốc thường dùng tơ để làm dây đàn,
còn
ngày nay thường dùng dây kim loại hoặc
nylon.
Nhóm này bao
gồm hầu hết các nhạc cụ dây
và được phân chi như
sau:
A.
Chi gảy:
-
Cổ
cầm
(chữ Hán:
古琴;
bính âm:
gǔqín,
Latin hóa:guqin):
đàn zither 7 dây, có âm vực rộng khoảng 4 quãng tám. Các dây của
loại đàn này được chỉnh giọng theo quãng âm trầm. Âm trầm nhất của
dây thấp hơn nốt Đô trung khoảng 2 quãng tám hoặc bằng nốt thấp nhất
trên đàn cello.
-
Cổ
tranh
(古箏,
Latin hóa:
guzheng):
đàn zither 16 đến 26 dây với những ngựa đàn có thể di chuyển. Nhạc
cụ này khá giống nhiều loại đàn châu Á, thí dụ như koto Nhật Bản,
yatga Mông Cổ, gayageum Hàn quốc và đàn tranh Việt
Nam. Người ta dễ nhầm lẫn giữa nhạc cụ này với Cổ cầm (loại zither
ít dây hơn và không có ngựa đàn).
-
Độc
huyền cầm
(phồn thể:
獨弦琴,
giản thể:
独弦琴,
bính âm:
dúxiánqín,
Latin hóa:
duxianqin);
còn gọi là Nhất huyền cầm (一弦琴,
Latin hóa: yixianqin). Độc huyền cầm là loại đàn 1 dây; độ căng của
dây thay đổi tùy theo cách sử dụng vòi đàn mềm dẻo bằng bàn tay
trái. Nhạc cụ này rất giống đàn bầu Việt Nam.
- Không hầu:
Konghou (箜
guzheng
篌):
loại đàn harp cổ xưa. Trong triều đại nhà Minh (1368-1644), nhạc cụ
này đã có lúc mai một, đến thế kỷ 20 mới phục hồi trở lại. Phiên bản
hiện đại của loại đàn này không giống như loại cổ xưa. Đặc điểm
chính phân biệt loại Không hầu đương đại với loại đàn harp dàn nhạc
phương Tây nằm ở chỗ: những dây đàn được xếp thành hai hàng để người
chơi có thể sử dụng các kỹ thuật nâng cao như rung (vibrato)
và biến âm (bending tones). Hai hàng dây còn tạo thuận lợi để
chơi những nhịp điệu nhanh và âm bội.
-
Liễu
cầm
(柳琴,
Latin hóa: liuqin):
đàn lute nhỏ, 4 dây, cần đàn có ngăn phím, thân đàn hình quả lê. Các
dây đàn được mắc cao trên ngựa đàn, còn mặt đàn hướng âm có hai lỗ
thoát âm dễ nhận ra. Phần lớn Liễu cầm là phiên bản thu nhỏ của đàn
Tỳ bà nhưng có âm vực cao hơn Tỳ bà. Nhạc cụ này có vị trí đặc biệt
trong nhạc Trung Quốc, dù là nhạc đại hòa tấu hay độc tấu. Khi chơi
Liễu cầm người ta giữ nó thấp hơn đàn Tỳ bà, giữ ở tư thế chéo giống
như đàn Nguyễn và Nguyệt cầm. Họ dùng miếng gảy để gảy dây và sử
dụng kỹ thuật tương tự cách chơi đàn Nguyễn và Nguyệt cầm, ngược lại
Tỳ bà được chơi bằng những ngón tay. Ngày xưa, người ta thường làm
nhạc cụ này bằng gỗ liễu, còn ngày nay, nghệ sĩ chuyên nghiệp thường
dùng phiên bản làm bằng gỗ đàn hương đỏ hoặc gỗ hồng sắc. Loại Liễu
cầm hiện đại có mặt đàn hướng âm làm bằng đồng mộc (桐木),
còn mặt lưng là gỗ đàn hương đỏ.
- Nguyễn
(chữ Hán:
阮;
bính âm: ruǎn,
Latin hóa: ruan):
đàn lute có thân đàn hình mặt trăng. Nhạc cụ này có 5 kích cỡ:
gaoyin-, xiao-, zhong-, da- và diyin-; đôi khi gọi là Nguyễn cầm
(阮琴,
Latin hóa:
ruanqin
).
-
Nguyệt
cầm
(月琴,
bính âm: yuèqín,
Latin hóa:
yueqin),
còn được đánh vần là yue qin hay yueh-ch'in và gọi là
moon guitar, moon-zither, gekkin, la ch'in, hay
laqin.
Nguyệt cầm
là loại đàn lute có thân đàn gỗ rỗng ruột, hình tròn
(đôi khi có hình bát giác); cần đàn ngắn có ngăn phím, 4 dây chỉnh
thành 2 cặp (mỗi cặp có giọng giống nhau). Nhìn chung, chỉnh dây
cách nhau một quãng năm đúng. Theo truyền thuyết, Nguyệt cầm được
phát minh vào đời nhà Tần. Nó là nhạc cụ quan trọng trong dàn nhạc
kịch Bắc Kinh, thường giữ vai trò chơi giai điệu chính thay cho nhóm
đàn dây cung kéo. Cái tên Nguyệt cầm ứng dụng cho tất cả nhạc cụ có
thân đàn tròn, kể cả đàn Lạp nguyễn, tuy nhiên, hiện nay Nguyệt cầm
được xếp vào nhóm riêng, chứ không thuộc họ Lạp nguyễn.
-
Sắt
(chữ Hán:
瑟;
bính âm:
sè,
Latin hóa: se):
đàn zither 25 dây, có âm vực rộng tới 5 quãng tám. Nhạc cụ này có
các ngựa đàn di chuyển được (tài liệu cổ cho biết loại đàn này có
13, 25 hoặc 50 dây). Đàn Sắt có thể là tổ tiên của nhiều loại đàn
zither ở châu Á, kể cả đàn Cổ Tranh Trung Quốc và đàn koto Nhật Bản.
- Tam huyền (三弦,
La tin hóa: sanxian): loại đàn lute 3 dây, có cần đàn dài, không
ngăn phím. Theo truyền thống, thân đàn có hình chữ nhật được làm hơi
tròn, phần trên bọc da rắn. Người ta chế tạo nhạc cụ này có nhiều
kích cỡ, phục vụ cho những mục đích khác nhau. Trong thế kỷ 20,
phiên bản 4 dây khá phát triển. Nhìn chung, loại Tam huyền ở miền
bắc Trung Quốc lớn hơn, dài khoảng 122 cm, trong khi đó loại ở miền
nam thường dài khoảng 95 cm. Tam huyền có giọng khô, phát ra âm
thanh lớn như đàn banjo. Loại Tam huyền lớn có âm vực rộng 3 quãng
tám. Theo truyền thống, nhạc cụ này được chơi bằng một miếng gảy
cứng và mỏng, làm bằng sừng thú, nhưng ngày ngay phần lớn người chơi
đều sử dụng miếng gảy bằng chất dẻo (tương tự miếng gảy đàn guitar)
hoặc dùng những móng tay để gảy, đặc biệt là trong kỹ thuật vê
(tremolo). Ngoài ra, người ta còn sử dụng kỹ thuật khác như tạo hòa
âm hay đánh vào lớp da của nhạc cụ bằng miếng gảy hoặc móng tay (có
thể sánh với kỹ thuật chơi đàn
tsugaru-jamisen ở miền bắc Nhật
Bản).
-
Tần
cầm
(秦琴,
bính âm: qínqín,
Latin hóa: qinqin):
loại đàn lute gảy dây có thân đàn gỗ, cần đàn mảnh khảnh có ngăn
phím; thân đàn hình tròn hoặc lục giác (đã làm tròn các cạnh). Thông
thường Tần cầm chỉ có 2 dây đàn, được dùng trong những dàn nhạc địa
phương chơi nhạc cụ tre và dây tơ. Tần cầm còn được gọi là Mai
hoa cầm (梅花琴,
Latin hóa: meihuaqin) - thân đàn có hình hoa mai. Tần cầm rất phổ
biến ở miền nam Trung Quốc, kể cả Quảng Đông, Hồng Kông và Macau.
Tần cầm khá giống với đàn sến Việt Nam.
-
Tỳ
bà
(琵琶,
bính âm: pípá,
Latin hóa:
pipa
):
loại đàn lute có 4 hoặc 5 dây, đôi khi còn được gọi là đàn lute
Trung Quốc. Nhạc cụ này có thân đàn gỗ, hình quả lê với số ngăn phím
từ 12 đến 26 ngăn. Tỳ bà xuất hiện vào đời nhà Tần
(221 - 206 trước CN) và phát triển mạnh trong triều
đại nhà Hán. Nó là một trong những nhạc cụ Trung Quốc phổ biến nhất,
được chơi gần 2000 năm qua tại đất nước này. Một số nhạc cụ tương tự
khác ở Đông Á và Đông Nam Á có nguồn gốc từ loại Tỳ bà này, bao gồm
đàn biwa Nhật Bản, bipa Hàn quốc và Tỳ bà Việt Nam.
B.
Chi kéo:
-
Bà
cầm
(琶琴,
Latin hóa: paqin):
nhạc cụ cung kéo hiện đại.
-
Bản
hồ
(板胡,
bính âm:
bǎnhú,
Latin hóa: banhu):
loại đàn fiddle 2 dây với dây cung kéo chen giữa hai dây. Nhạc cụ
này có bộ phận cộng hưởng âm thanh bằng quả dừa, mặt trên bằng gỗ,
chủ yếu sử dụng ở miền bắc Trung Quốc. Khi chơi người ta giữ Bản hồ
ở tư thế thẳng đứng. Đôi khi loại đàn này còn được gọi là “banghu”,
vì nó thường được dùng trong nhạc kịch bangzi ở miền bắc, thí
dụ như ở tỉnh Thiểm Tây.
-
Cách
hồ
(革胡,
Latin hóa: gehu):
loại đàn bass 4 dây, có cung kéo; chỉnh giọng và chơi giống cello.
Trong thế kỷ 20 nhạc sĩ Dương Vũ Sâm (杨雨森,
1926-1980) đã phát triển nhạc cụ này. Nó là nhạc cụ hỗn hợp giữa họ
đàn Hồ cầm với cello phương Tây. Bốn dây được chỉnh từ thấp đến cao
là Đô, Sol, Rê, La – giống hệt cách chỉnh đàn cello. Không giống
những nhạc cụ khác trong họ Hồ cầm, Cách hồ có ngựa đàn không tiếp
xúc với lớp da rắn. Hiện nay còn có loại Cách hồ giọng contrabass,
đóng vai trò là đàn
double bass. Cuối thế kỷ 20 Cách hồ trở thành nhạc cụ
hiếm, thậm chí là ở Trung Quốc. Ngày nay, loại đàn này được dùng chủ
yếu ở Hồng Kông và Đài Loan, dù cello đang trở thành nhạc cụ thay
thế nó khá phổ biến. Thêm vào đó, cũng có những nhạc cụ Trung Quốc
khác có khả năng đóng vai trò thay thế âm vực bass của Cách hồ, thí
dụ như đàn Lạp nguyễn (nhạc cụ sử dụng cấu trúc và chất
acoustic của đàn Nguyễn), kèn lapa (nhạc
cụ hơi tương tự oboe, xuất hiện trong thế kỷ 19) và morin
khuur (tiếng Mông Cổ:
морин хуур),
còn gọi là bass matouqin (nhạc cụ
dây, cung kéo của Mông Cổ).
-
Cao
hồ
(高胡,
Latin hóa: gaohu):
loại đàn 2 dây có cung kéo, mặt trên thân đàn bọc da trăn. Nhạc cụ
này còn được
gọi là Việt hồ (粤胡,
Latin hóa:
yuehu).
Cao hồ thuộc họ Hồ cầm, âm vực cao hơn Nhị hồ (chỉnh cao hơn một
quãng bốn, từ Sol 4 đến Rê 5). Năm 1920, nhạc sĩ kiêm nhà soạn nhạc
Lữ Văn Thành (吕文成,
1898–1981)
đã phát triển nhạc cụ này từ loại Nhị hồ, sử dụng nó trong nhạc và
nhạc kịch Quảng Đông. Cao hồ có cấu trúc tương tự Nhị hồ, nhưng có
thân đàn nhỏ hơn một chút (thường hình tròn).
-
Da
hồ
(椰胡,
bính âm: yēhú,
Latin hóa: yehu):
loại đàn 2 dây có cung kéo thuộc họ Hồ cầm. Nhạc cụ này có thân đàn
làm bằng phần cứng của quả dừa khô, dây đàn thường là dây tơ. Da hồ
có nhiều kích cỡ khác nhau. Trong nhạc Triều Châu, nó là nhạc cụ
lãnh đạo, được chỉnh giọng khá cao. Trong nhạc Quảng Đông, Da hồ có
thể khá lớn và thường được chỉnh giọng tương đối thấp, thấp hơn Nhị
hồ (thường dưới một quãng tám so với Cao hồ). Da hồ được dùng để đệm
nhạc địa phương và những vở nhạc kịch ở nhiều vùng khác nhau, bao
gồm Quảng Đông, Phúc Kiến và Đài Loan. Da hồ là nhạc cụ quan trọng
trong nhạc của người Triều Châu và Khách gia nhân (客家人).
Ở Đài Loan, nhiều loại Da hồ được dùng trong nhạc kịch Đài Loan được
gọi là Xác tử huyền (壳仔弦).
Loại chủ yếu ở miền bắc Trung Quốc cũng có thân đàn là hộp cộng
hưởng bằng quả dừa và mặt hướng âm gỗ nhưng được chỉnh giọng khá cao
và có âm sắc tươi sáng hơn. Có một số nhạc cụ liên quan với Da hồ là
đàn gáo Việt Nam, saw u Thái Lan và tro u
Campuchia.
-
Đại
bà cầm
(大琶琴,
Latin hóa: dapaqin): loại Bà cầm bass.
-
Đại
đồng
(大筒,
Latin hóa: datong):
loại đàn fiddle 2 dây thuộc họ Hồ cầm. Theo truyền thống, Đại đồng
có thân đàn bằng tre (một đầu bịt da rắn), cần đàn làm bằng gỗ cứng.
Ngày xưa dây đàn làm bằng tơ, ngày nay thay bằng dây thép. Đại đồng
được dùng làm nhạc cụ đệm cho nhạc truyền thống của tỉnh Hồ Nam, chủ
yếu là nhạc kịch Hoa cổ hí (花鼓戏).
Do đóng vai trò này nên nó còn được gọi là Hoa cổ đại đồng (花鼓大筒).
Khi chơi loại đàn này người ta giữ nó thẳng đứng trên vạt áo. Đại
đồng dễ bị nhầm lẫn với Đại Nghiễm huyền, một loại đàn sử dụng ở Đài
Loan và Phúc Kiến.
-
Đại
đồng huyền
(大筒弦):
nhạc cụ cung kéo.
-
Đại
hồ
(大胡,
bính âm: dàhú, Latin hóa: dahu); loại đàn lớn có cung kéo, được chơi
ở tư thế thẳng đứng. Đại hồ có một hộp cộng hưởng âm thanh lớn bịt
da trăn ở một đầu. Giống phần lớn những thành viên khác trong họ Hồ
cầm, loại đàn này có 2 dây, âm vực thấp hơn 1 quãng tám so với Nhị
hồ nhưng kích cỡ lớn hơn khá nhiều. Ngựa đàn của Đại hồ thường nằm
trên phần giữa của lớp da trăn một chút để tránh kéo căng da. Năm
1930, người ta sử dụng Đại hồ trong dàn nhạc và loại đàn này là
thành viên tenor trong họ Hồ cầm, nhưng đến cuối thế kỷ 20, nhạc cụ
này đã rơi vào quên lãng, một phần của lý do này là vì nó quá cồng
kềnh và khó diễu tấu (do cung nằm giữa hai dây đàn nên khó chơi ngón
bật (pizzicato). Thay vào đó, người ta sử dụng loại Cách hồ lớn, Đê
âm cách hồ và Lạp nguyễn (hoặc cello hay double bass) để giữ giọng
trầm hơn trong những dàn nhạc qui mô của Trung Quốc.
-
Đại
nghiễm huyền
(大广弦,
bính âm:
dàguǎngxián,
Latin hóa:
daguangxian):
đàn fiddle 2 dây sử dụng ở Đài Loan và Phúc Kiến, chủ yếu do người
Mâm nam ngữ (閩南語)
và Khách gia nhân (客家人)
sử dụng. Nhạc cụ này còn gọi là Đại đồng huyền (大筒弦,
Latin hóa: datongxian), Nghiễm huyền (广弦,
Latin hóa: guangxian) và Đại quản huyền (大管弦,
Latin hóa: daguanxian).
-
Đê
âm cách hồ
(低音革胡,
bính âm: dīyingehu,
Latin hóa:
diyingehu),
còn gọi là Bội cách hồ (倍革胡,
Latin hóa: beigehu) hay
digehu:
loại đàn contrabass 4 dây, có cung kéo trong họ Hồ cầm. Nó có cách
chỉnh dây và chơi giống double bass.
-
Đề
cầm
(提琴,
bính âm: tíqín,
Latin hóa: tiqin):
là tên gọi chung cho một số loại đàn 2 dây, cung kéo trong họ Hồ
cầm. Người ta sử dụng nhóm nhạc cụ này trong nhạc Đài Loan, Phúc
Kiến, Quảng Đông và Triều Châu …
- Đê
hồ
(低胡,
bính âm:
dīhú,
Latin hóa: dihu):
nhóm nhạc cụ có 2 dây và cung kéo thuộc họ Hồ cầm. Đê hồ có một hộp
cộng hưởng lớn bịt da rắn ở một đầu và có ba kích cỡ: 1. Tiểu đê
hồ (小低胡,
Latin hóa: xiaodihu) – loại đê hồ nhỏ, chỉnh giọng thấp hơn một
quãng tám so với erhu. Nó là thành viên giọng tenor trong họ
Hồ cầm (Nhị hồ là thành viên giọng soprano, còn Trung hồ là thành
viên giọng alto); 2. Trung đê hồ (中低胡,
Latin hóa: zhongdihu): âm vực thấp hơn một quãng tám so với Trung hồ
(chỉnh Sol-Rê như hai dây giữa của cello). Nó là thành viên bass
trong họ Hồ cầm; 3. Đại đê hồ ((大低胡,
Latin hóa: dadihu) – loại đê hồ lớn, chỉnh giọng Rê-La, thấp hơn 2
quãng tám so với Nhị hồ hoặc thấp hơn 1 quãng tám so với Tiểu đê hồ.
-
Đê
huyền cầm
(低絃琴,
Latin hóa:
dixianqin
):
nhạc cụ cung kéo.
-
Giác
hồ
(角胡,
bính âm: jiǎohú, Latin hóa: jiaohu): loại đàn 2 dây cung kéo thuộc
họ Hồ cầm. Nó có hộp cộng hưởng làm từ sừng bò; một đầu hộp cộng
hưởng đển trống, đầu còn lại bịt da rắn. Nhạc cụ này chủ yếu do tộc
người Mèo (Miêu -苗),
Đồng tộc (侗族)
và
Ngật lão tộc (仡佬族)
ở vùng Guangxi sử dụng.
-
Hề
cầm
(奚琴,
bính âm: xīqín,
Latin hóa: xiqin):
loại đàn 1 dây có cung kéo. Thời xưa, nhạc cụ này của người Xi ở
vùng Trung Á. Vào đời nhà Đường (618-907), lần đầu tiên nhạc cụ này
xuất hiện ở Trung Quốc, khi ấy người ta dùng thanh tre để kéo dây
đàn. Đến triều đại nhà Tống (960-1279), loại đàn này phát triển
mạnh, thanh tre được thay bằng cung lông đuôi ngựa. Người ta cho
rằng Hề cầm là nhạc cụ nguyên thủy của họ Hồ cầm Trung Quốc và những
nhạc cụ dây cung kéo của Mông Cổ.
-
Hồ
cầm
(胡琴,
bính âm: húqín,
Latin hóa:
huqin):
họ
của
các loại đàn
dây cung
kéo để dọc;
bao gồm những nhạc cụ có cần đàn thẳng nối với thân đàn tròn, lục
giác hoặc bát giác. Chúng thường có 2 dây đàn (ngoại trừ đàn Tứ hồ
có 4 dây chỉnh thành 2 cặp), thân đàn bọc da rắn trên mặt hướng âm
(phần lớn là da trăn) hoặc gỗ mỏng. Chúng có chốt chỉnh cho từng dây
riêng, phần lớn đều có dây cung đuôi ngựa nằm giữa các dây. Loại Hồ
cầm phổ biến nhất là Nhị hồ (chỉnh giọng ở âm vực trung), Trung hồ
(chỉnh giọng thấp hơn) và Cao hồ (chỉnh giọng ở âm vực cao). Người
ta thường dùng các nhạc cụ thuộc họ Hồ cầm trong nhạc Quảng Đông.
Những loại đàn này được tin là có nguồn gốc từ nhạc cụ gọi là Hề cầm
(奚琴,
Latin hóa: xiquin)- loại đàn do người du mục Xi ở vùng Trung Á sử
dụng.
Trong thế kỷ 20, loại Hồ cầm lớn, giọng bass, thí dụ
như Đại hồ, Cách hồ và Đê âm cách hồ tương tự như đàn double basse
phương Tây, nhưng được thiết kế để có âm sắc hòa hợp với họ Hồ cầm
truyền thống. Nhìn chung, những nhạc cụ này có 4 dây và bàn phím,
được chơi giống như cách chơi đàn cello và double basse, rất khác
biệt so với họ Hồ cầm truyền thống.
-
Hồ
lô cầm
(葫芦琴,
Latin hóa: huluqin):
đàn fiddle 2 dây có thân đàn quả bầu do tộc người Naxi ở Vân Nam sử
dụng.
- Hồ lô hồ (phồn
thể:
葫盧胡,
giản thể:
葫芦胡,
bính âm: húlúhú, Latin hóa: huluhu): loại đàn fiddle 2 dây, cung
kéo, thuộc họ Hồ cầm. Nó có thân đàn quả bầu với một mặt làm bằng gỗ
mỏng. Nhạc cụ này chủ yếu do tộc người Zhuang (tiếng Thái Lan:
ผู้จ้วง )
sống ở vùng tự trị Guangxi (miền nam
Trung Quốc) sử dụng.
-
Hòa
huyền
(和弦,
Latin hóa: hexian):
đàn fiddle lớn sử dụng chủ yếu ở Hakka, Đài Loan.
-
Kinh
hồ
(京胡,
bính âm:
jīnghú,
Latin hóa: jinghu):
loại đàn fiddle 2 dây, chỉnh giọng cách nhau một quãng năm, dây cung
kéo nằm giữa hai dây đàn không thể tách ra được. Ngày xưa, dây đàn
làm bằng tơ, nhưng ngày nay thay bằng dây thép hoặc nilon. Không
giống như những nhạc cụ khác trong họ Hồ cầm (Nhị hồ, Cao hồ và Kinh
hồ…), loại đàn này được làm bằng tre. Nó có thân đàn hình trụ, mặt
trên bọc da rắn giống như cái màng căng, phía trên là ngựa đàn. Kinh
hồ có ngoại hình nhỏ nhất và có âm vực cao nhất trong họ Hồ cầm, chủ
yếu sử dụng trong nhạc kịch Bắc Kinh.
-
Kinh
nhị hồ
(京二胡,
bính âm: jīng
èrhú,
Latin hóa: jing erhu):
loại đàn thuộc họ Hồ cầm, rất giống Nhị hồ. Nhạc cụ này có âm vực
thấp hơn Kinh hồ, giữ nhiệm vụ hỗ trợ Kinh hồ trong dàn nhạc kịch
Bắc Kinh. Kinh nhị hồ có thân và cần đàn bằng gỗ với hai dây đàn
(giữa hai dây là lông đuôi ngựa của cung kéo). Trước đây người ta
dùng dây tơ, nhưng từ năm 1960 họ thường dùng dây thép. Khi chơi
nghệ nhân giữ đàn thẳng đứng, cho thân đàn tựa vào đùi trái. Năm
1920, nhạc sĩ
Vương Thiếu Khanh (王少卿)
đã phổ biến Kinh nhị hồ khắp nơi, khởi đầu từ đoàn hát Mai Lan
Phương (梅兰芳).
-
Lạp
nguyễn
(拉阮,
Latin hóa: laruan):
loại đàn lute 4 dây với cần đàn có ngăn phím, thân đàn tròn. Ngày
xưa, dây đàn làm bằng tơ, nhưng từ thế kỷ 20, dây đàn được làm bằng
thép. Đàn Lạp nguyễn hiện đại có 24 ngăn phím với 12 nốt nửa cung
trên mỗi dây, giúp mở rộng âm vực hơn so với loại 13 ngăn phím trước
kia. Những ngăn phím thường được làm bằng ngà. Thời gian gần đây,
người ta dùng thanh kim loại gắn trên gỗ để làm ngăn phím. Loại
thanh này giúp giọng sáng hơn so với loại bằng ngà. Đôi khi người ta
còn gọi Lạp nguyễn là Nguyễn cầm ((阮琴),
đặc biệt là ở Đài Loan.
-
Lôi
cầm
(雷琴,
Latin hóa:
leiqin):
loại đàn 2 dây có cung kéo. Nó có một hộp cộng hưởng bằng kim loại
bịt da rắn và một bàn phím dài không ngăn phím. Hai dây đàn đi qua
trên một ngựa đàn nhỏ nằm trên da rắn, gần mép trên. Khi diễn tấu,
người chơi ngồi trên ghế, tựa thân đàn vào vạt áo rồi giữ đàn theo
tư thế thẳng đứng hoặc gần thẳng. Không giống Nhị hồ và những nhạc
cụ khác trong họ Hồ cầm, các dây đàn của Lôi cầm được ép chạm vào
bàn phím theo cách chơi đàn Tam huyền.
- Lục giác huyền
(六角弦,
Latin hóa: liujiaoxian): đàn fiddle 2 dây có thân đàn hình lục giác,
tương tự như đàn jing erhu; sử dụng chủ yếu ở Đài Loan.
-
Mã
cốt hồ
(giản
thể:
马骨胡,
chính thể:
馬骨胡,
bính âm:
mǎgǔhú,
Latin hóa: maguhu):
loại đàn 2 dây cung kéo thuộc họ Hồ cầm. Nhạc cụ này có thân đàn làm
bằng xương đùi ngựa (hoặc bò cái hay la). Đầu trước thân đàn (hộp
cộng hưởng âm thanh) bọc da rắn (hoặc da cá mập hay da ếch); đầu cần
đàn chạm khắc hình đầu ngựa, do người Zhuang và Buyei ở vùng Guangxi
(miền nam Trung Quốc) sử dụng.
-
Mã
đầu cầm
(馬頭琴,
Latin hóa:
Matouqin, Mông Cổ: morin khuur): loại đàn 2 dây có
cung kéo, xuất phát từ Mông Cổ. Nó là nhạc cụ truyền thống quan
trọng nhất của người Mông Cổ, được công nhận là biểu tượng quốc gia
của đất nước này. Tên gốc của Mã đầu cầm là
morin khuur
(tiếng Mông Cổ:
морин хуур),
đọc đầy đủ là
morin-u toloγai tai quγur.
Mã đầu cầm có hộp cộng hưởng hình thang, đầu cần đàn chạm khắc hình
đầu ngựa. Dây đàn làm bằng đuôi ngựa, mắc song song và chạy trên một
ngựa đàn gỗ gắn trên thân đàn (hộp cộng hưởng) rồi đến hai chốt
chỉnh dây trên đầu cần đàn dài. Khi diễn tấu người ta giữ đàn gần
như thẳng đứng, đặt hộp cộng hưởng trên vạt áo hoặc giữa hai chân.
-
Ngải
tiệp khắc
(艾捷克,
Latin hóa:
aijieke):
nhạc cụ cung kéo 4 dây, sử dụng ở Tân Cương, khu vực đông nam Trung
Quốc, tương tự như đàn kamancheh.
-
Ngưu
thối cầm
hay
Ngưu
ba thối
(牛腿琴
hay
牛巴腿,
Latin hóa:
niutuiqin hay niubatui):
đàn fiddle 2 dây do người Dong ở tỉnh Quí Châu sử dụng.
-
Nhị
hồ
(二胡,
bính âm:
èrhú,
Latin hóa: erhu),
còn gọi là Nam hồ (南胡,
Latin hóa: nanhu), đôi khi phương Tây gọi là đàn violin Trung Quốc
hoặc đàn fiddle 2 dây Trung Quốc: Nhị hồ là nhạc cụ 2 dây, sử dụng
độc tấu cũng như hoà tấu trong ban nhạc hoặc dàn nhạc lớn. Nhị hồ là
nhạc cụ linh hoạt, phổ biến nhất trong họ Hồ cầm. Người ta sử dụng
Nhị hồ trong nhạc truyền thống và nhạc đương đại.
- Nhị
huyền
(二弦,
bính âm: èrxián,
Latin hóa: erxian): đàn fiddle 2 dây, thuộc họ Hồ cầm, sử dụng trong
nhạc Triều Châu, Nam Quan Khu (Phúc Kiến) và Quảng Đông. Phần lớn
cần đàn của loại Nhị huyền làm bằng gỗ cứng (thường là toan chi
(酸枝) - gỗ hồng sắc hoặc tử đàn (紫檀)
- gỗ hồng sắc hay đàn hương). Khoang âm thanh được làm từ một đoạn
tre lớn với một vòng gỗ cứng hình vòm dán keo vào phần đầu trước.
Phần sau của khoang âm thanh không bọc lưới mắt cáo như đàn Nhị hồ
hay Cao hồ. Hiện nay người ta sử dụng Nhị huyền để đệm cho tiếng hát
của nhân vật Đại hầu (大喉) trong nhạc kịch Quảng Đông cũng như tất cả
vai trong Cổ khang việt kịch (古腔粵劇).
Nhị huyền trong thời kỳ đầu có hai hình thức: loại đóng vai đàn Bang
tử (梆子),
chỉnh giọng La-Mi và loại lớn hơn một chút, đóng vai đàn Nhị hoàng (二黃),
chỉnh giọng Sol-Rê.
-
Tam
hồ
(三胡,
bính âm: sānhú,
Latin hóa: sanhu):
loại đàn 3 dây, trong đó có 1 dây bass truyền thống. Tam hồ là phiên
bản của đàn Nhị hồ, phát triển từ năm 1970. Người Di (彝族)
ở
tỉnh Vân Nam sử dụng nhạc cụ truyền thống cũng có 3 dây và cung kéo
giống như đàn Tam hồ, gọi là đàn
Yizu sanhu
(người ta cho rằng nhạc cụ này phát triển từ loại Hề cầm vào đầu
triều đại nhà Thanh).
-
Tát
tha nhĩ
(萨它尔,
Latin hóa: sataer):
loại đàn lute cần dài sử dụng ở Tân Cương.
- Thiết huyền tử
(鐵弦仔,
Latin hóa: tiexianzai): đàn fiddle 2 dây có còi khuếch đại âm thanh
bằng kim loại, sử dụng ở Đài Loan. Nhạc cụ này còn gọi là Cổ xuy
(xúy) huyền (鼓吹弦,
Latin hóa: guchuixian).
-
Thổ
hồ
(土胡,
bính âm: tǔhú, Latin hóa: tuhu):
loại đàn 2 dây cung kéo thuộc họ Hồ cầm. Nhạc cụ này có hộp cộng
hưởng làm bằng quả bầu nậm; hai dây đàn chỉnh giọng cách nhau môt
quãng năm; âm vực thấp hơn Mã cốt hồ. Loại đàn này chủ yếu do những
tộc người ở miền nam Trung Quốc sử dụng, đặc biệt là tộc người
Zhuang ở vùng tự trị Guangxi sử dụng trong dàn nhạc Bát âm của họ.
Thổ hồ còn được dùng ở tỉnh Vân Nam. Khi chơi người ta giữ đàn thẳng
đứng.
-
Tranh
ni
(筝尼,
Latin hóa: zhengni):
đàn zither cung kéo, do người Zhuang ở Guangxi sử dụng.
-
Trung
hồ
(中胡,
bính âm: zhōnghú,
Latin hóa:
zhonghu):
loại đàn fiddle 2 dây, âm vực thấp hơn Nhị hồ. Trung hồ là thành
viên giọng alto trong họ Hồ cầm (tương tự như đàn viola châu Âu được
dùng trong dàn nhạc truyền thống Trung Quốc). Trung hồ khá giống Nhị
hồ, nhưng lớn hơn một chút, 2 dây được chỉnh cách nhau một quãng
năm, từ La đến Mi hoặc từ Sol đến Rê (cách chỉnh sau tương đương với
2 dây thấp nhất của violin).
-
Trụy
cầm
(phồn thể:
墜琴,
giản thể:
坠琴,
bính âm:
Latin hóa: zhuiqin):
đàn fiddle 2 dây có bàn phím.
-
Trụy
hồ
(phồn thể:
墜胡,
giản thể:
坠胡,
bính âm:
zhùihú,
Latin hóa: zhuihu)
còn gọi là
zhuiqin
hay
zhuizixian:
Loại đàn 2 dây có cung kéo. Trụy hồ có cấu trúc tương tự đàn Tam
huyền, có khả năng tiến hóa từ loại đàn này. Không giống những nhạc
cụ trong họ Hồ cầm (thí dụ như Nhị huyền), Trụy hồ có bàn phím không
ngăn phím. Khi diễn tấu dây đàn thường chạm vào bàn phím. Người ta
sử dụng Trụy hồ để đệm cho thể loại hát kể. Phiên bản hiện đại hơn
của nhạc cụ này gọi là Lôi cầm, phát triển ở Trung Quốc trong
thế kỷ 20. Ở Nhật Bản có một nhạc cụ liên quan với Trụy cầm được gọi
là kohyu.
-
Tứ
hồ
(四胡,
bính âm: sìhú, Latin hóa: sihu):
loại đàn 4 dây cung kéo thuộc họ Hồ cầm. Nó có hộp cộng hưởng âm
thanh và cần đàn làm bằng gỗ cứng; một đầu hộp cộng hưởng bịt da
trăn, bò hoặc da cừu. Bốn dây đàn được chỉnh thành 2 cặp có cao độ
giống nhau. Tứ hồ có một số kích cỡ: loại có giọng thấp nhất chỉnh
Đô, Đô, Sol, Sol; loại có kích cỡ trung bình chỉnh giọng Sol, Sol,
Rê, Rê; loại có kích cỡ nhỏ nhất chỉnh Rê, Rê, La, La. Khi chơi
người ta giữ nhạc cụ này thẳng đứng, đặt hộp cộng hưởng trên vạt áo.
Tứ hồ có liên quan với nền văn hóa Mông Cổ. Ngoài người Mông Cổ sử
dụng, Tứ hồ còn được người Nội Mông Cổ (内蒙古)
sống ở vùng tự trị tại Trung Quốc sử dụng. Tứ hồ còn được dùng như
nhạc cụ truyền thống ở tỉnh Liêu Ninh, Cát Lâm và Hắc Long Giang.
Người ta còn sử dụng Tứ hồ làm nhạc cụ đệm cho thể văn kể chuyện ở
Bắc Kinh và nhiều nơi khác. Có vài loại đàn tương tự Tứ Hồ, thí dụ
như đàn
dörvön chikhtei khuur
Mông Cổ và đàn
byzaanchy
của người Tuvan sống ở miền nam Siberi. Ở Trung Quốc, dörbön
chikhtei khuu được xem là bí danh của đàn Tứ hồ, người Trung
Quốc gọi nó là Hồ ngột nhĩ (胡兀尔)
hay Đô nhật bôn tề hòa hồ nhĩ (都日奔齐和胡尔).
- Xác tử huyền
(壳仔弦,
Latin hóa: kezaixian): đàn fiddle 2 dây có thân đàn bằng quả dừa, sử
dụng trong nhạc kịch Đài Loan.
-
Yết
tranh
(phồn thể:
軋箏,
giản thể:
轧筝,
bính âm: yàzhēng,
Latin hóa:
yazheng): loại đàn zither dài, tương tự như Cổ Tranh
nhưng kéo đàn bằng cách dùng một cọng lúa miến tẩm nhựa thông, một
que tre hoặc một đoạn gỗ cây đầu xuân. Yết tranh phổ biến trong
triều đại nhà Đường, nhưng ngày nay ít được sử dụng, ngoại trừ trong
nhạc dân gian ở một số nơi thuộc miền bắc Trung Quốc, nơi mà người
ta gọi nó là
Yết cầm
(phồn thể:
軋琴,
giản thể:
轧琴,
Latin hóa: yaqin).
C.
Chi gõ:
-
Dương
cầm
(揚琴,
Latin hóa: yangqin):
loại đàn dulcimer hình thang, gõ bằng búa, có nguồn gốc từ Trung Á
(ngày nay là Iran). Nhạc cụ này có nhiều kiểu khác nhau, rất phổ
biến không chỉ ở Trung Quốc mà còn ở Đông Âu, Trung Đông, Ấn Độ và
Pakistan. Đôi khi, người ta còn gọi nó là đàn santur và
cimbalom. Theo truyền thống, loại đàn này gắn những dây đồng
thiếc (dù những nhạc cụ dây xưa hơn của Trung Quốc sử dụng dây tơ,
do đó, có thể người ta gắn dây tơ cho Dương cầm, vì nó được phân
loại là nhạc cụ dây tơ). Kể từ năm 1950, loại đàn này còn được gắn
dây hợp kim (thép pha đồng đỏ) để giúp nó có âm sắc sáng hơn và
giọng lớn hơn. Loại Dương cầm hiện đại có thể có 5 nguồn ngựa đàn và
có thể bố trí dây theo thang âm nửa cung. Loại Dương cầm truyền
thống chỉ có 3 hoặc 4 nguồn ngựa đàn và vẫn được sử dụng rộng rải.
Khi diễn tấu, người ta dùng hai dùi tre nhẹ bịt đầu cao su (còn gọi
là búa) gõ vào các dây đàn để tạo giai điệu âm thanh. Nhạc sĩ chuyên
nghiệp thường mang theo một số bộ dùi, mỗi bộ sẽ tạo giọng khác biệt
đôi chút cho loại đàn này. Nhìn chung, Dương cầm là nhạc cụ độc tấu
lẫn hòa tấu.
-
Tiêu
vĩ cầm
(焦尾琴,
Latin hóa: jiaoweiqin):
nhạc cụ gõ.
-
Trúc
(筑,
bính âm: zhú
Latin hóa: zhu):
loại zither cổ xưa, gõ hoặc gảy bằng một que. Dù hiện nay không còn
nữa, song vẫn còn những mẫu vật rất cổ được bảo quản. Loại đàn này
có 5 dây, niên đại xấp xỉ khoảng năm 433 trước Công nguyên, được
phát hiện trong lăng mộ của hầu tước Tăng Hầu Ất (曾侯乙)
ở Tùy Châu, tỉnh Hồ Nam,Trung Quốc. Nhạc cụ này trở nên phổ biến
trong thời Chiến quốc, khi người chơi nhạc cụ này nổi tiếng nhất là
Cao Tiệm Li (高漸離),
đã thu hút sự chú ý khi biểu diễn cho Tần Thủy Hoàng (秦始皇,
259-210 trước CN) thưởng
thức.
Loại đàn này vẫn còn phổ biến qua triều đại nhà Tùy và nhà Đường,
nhưng sau đó mai một trong triều đại nhà Tống. Rất ít thông tin về
nhạc cụ này, song người ta tin rằng nó là loại đàn zither có thân
đàn gỗ hình chữ nhật với các dây đàn bằng tơ hoặc dây ruột thú, được
chơi bằng một que mỏng. Mặc dù một số tài liệu cổ cho biết cách chơi
loại đàn này là gõ (ý muốn nói rằng que nẩy lên trên dây đàn theo
cách gõ đàn dulcimer để tạo ra âm thanh), nhưng có khả năng người ta
gảy nó bằng que theo cách chơi đàn komungo Hàn Quốc.
5.
Mộc (木)
– bằng gỗ:
-
Bang
tử
(梆子,
Latin hóa: bangzi):
một loại mõ (woodblock) nhỏ, có âm vực cao; còn gọi là Xao tử
(敲子,
Latin hóa: qiaozi) hay Xao tử bản (敲子板,
Latin hóa: qiaoziban) ở Đài Loan. Có 4 loại bang tử: Nam bang tử
(南梆子,
Latin hóa: nan bangzi), Hà Bắc bang tử (河北梆子,
Latin hóa: hebei bangzi), Trụy bang tử (墜梆子,
La tin hóa: zhui bangzi) và Tần bang tử (秦梆子,
Latin hóa: qin bangzi).
-
Chúc
(柷;
bính âm:
zhù,
Latin hóa: zhu):
Nhạc cụ gõ sử dụng trong nhạc lễ cung đình Nho giáo cổ xưa. Nó gồm
có một hộp gỗ (thường sơn đỏ hoặc trang trí). Hộp này vuốt thon từ
phần đỉnh xuống đáy, được chơi bằng một que gỗ thẳng gõ vào mặt đáy.
Nhạc cụ này được sử dụng trong giai đoạn đầu của tiết mục nhạc nghi
thức cổ xưa, gọi là Nhã nhạc (雅樂).
Ngày nay người ta hiếm khi sử dụng Chúc. Nhạc cụ này chỉ còn là
những mẫu vật trưng bày trong bảo tàng Trung Quốc, tuy nhiên, ở Đài
Loan, nó vẫn được dùng để chơi nhạc lễ Nho giáo trong Đài Loan Khổng
miếu (台灣孔廟).
Chúc và nhạc cụ gõ khác gọi là Ngữ
(敔),
được đề cập trong biên niên sử đời nhà Tần và quyển Thư kinh (書經).
Ở Hàn Quốc, có nhạc cụ chuk (tiếng Hàn:
축)
giống hệt như Chúc. Nhạc cụ này có nguồn gốc từ Chúc, hiện nay vẫn
còn được dùng trong nhạc lễ cung đình Nho giáo Hàn Quốc.
-
Mộc
ngư
(giản
thể:
木鱼,
chính thể:
木魚,
bính âm:
mùyú,
Latin hóa: muyu):
loại mõ tròn chạm khắc hình con cá, gõ bằng que gỗ. Những thầy tu và
người thế tục sử dụng loại mõ này trong tín ngưỡng Phật giáo. Mộc
ngư thường được để tụng kinh sutra (tiếng Phạn: सूत्र),
mantra (मन्त्र) và những kinh Phật khác.
Nhìn chung, nhạc cụ này ở những nước có đạo Phật như Trung Quốc,
Nhật Bản, Hàn Quốc và những nước khác ở Đông Nam Á. Giới tăng lữ đạo
Lão cũng sử dụng loại mõ này trong nghi lễ của họ. Ở Việt Nam, loại
mõ này cũng được gọi là Mộc ngư, còn ở Nhật Bản gọi là
mokugyo
(tiếng Nhật:
木魚?),
Hàn Quốc gọi là
moktak
(tiếng Hàn:
목탁),
Tây Tạng gọi là
shingnya
(tiếng Tây Tạng: ཤིང་ཉ).
-
Ngữ
(chữ Hán:
敔;
bính âm:
yǔ,
Latin hóa: yu):
nhạc cụ gõ bằng gỗ chạm khắc hình con cọp với phần lưng gồm có 27
răng cưa, được dùng trong nhạc lễ cung đình Nho giáo Trung Quốc thời
xưa. Người ta dùng một que có phần đầu khoảng 15 thanh tre đánh vào
đầu cọp ba lần rồi kéo trượt theo phần lưng răng cưa một lần để kết
thúc nhạc. Ngữ và Chúc là hai nhạc cụ được đề cập trong biên niên sử
đời nhà Tần và quyển Thư kinh (書經).
-
Phách
bản
(拍板,
bính âm:
pāibǎn,
Latin hóa: paiban):
loại clapper làm từ một số khúc gỗ cứng hay tre phẳng. Nhạc cụ này
được sử dụng trong nhiều hình thức nhạc khác nhau của Trung Quốc. Có
nhiều loại Phách bản, thí dụ như Bản (板,
bính âm: băn), Đàn bản (檀板,
bính âm: tánbǎn), Mộc bản (木板,
bính âm: mùbǎn), hay Thư bản (书板,
bính âm: shūbǎn). Một số vật liệu đặc trưng để làm nhạc cụ này là
Tử đàn (紫檀,
gỗ hồng sắc hoặc đàn hương đỏ), Hồng mộc (红木)
hoặc Hoa lê mộc (花梨木,
gỗ hồng sắc) hay tre. Những thanh gỗ cột lỏng vào nhau bằng dây. Khi
chơi người ta giữ một thanh thẳng đứng trong một bàn tay rồi dùng
thanh còn lại gõ vào thanh thẳng đứng để tạo ra âm thanh lách cách
khô sắc.
Khi sử dụng Phách bản chung với một cái trống nhỏ
(chỉ một người chơi, họ cầm Phách bản trong bàn tay này và dùng que
gõ vào trống ở trong bàn tay còn lại). Hai nhạc cụ này được gọi
chung là Cổ bản (鼓板,
Latin hóa: guban).
-
Trúc
bản
(竹板,
Latin hóa: zhuban): một clapper làm từ hai miếng tre.
- Xích bản (尺板,
Latin hóa: chiban): một loại clapper.
6. Trúc
(竹)
- bằng tre, trúc:
Những nhạc cụ làm
bằng tre, trúc chủ yếu là nhạc cụ hơi. Chúng gồm có:
A.
Sáo (Flutes):
- Bang địch
(梆笛,
Latin hóa: bangdi): một loại sáo.
- Địch
tử
(笛子,
bính âm:
dízi, Latin hóa: dizi):
loại sáo ngang làm bằng tre có màng. Đôi khi người ta còn gọi nó là
Địch (笛)
hay Hoành địch (橫笛).
Loại sáo này khá đa dạng, bao gồm cả Bang
địch
(梆笛);
Khúc địch
(曲笛),
Đồng
địch
(侗笛);
Khẩu
địch
(口笛)
và Mang
đồng
(芒筒).
Những tên này có nhiều cách đánh vần theo tiếng Latin, tùy theo cách
chuyển tự thường dùng để chuyển tên từ tiếng Trung Quốc. Địch tử là
nhạc cụ chính của Trung Quốc, được dùng rộng rải trong nhiều thể
loại nhạc dân gian cũng như nhạc kịch và dàn nhạc hiện đại của Trung
Quốc. Phần lớn Địch tử được làm bằng tre. Loại Địch tử miền bắc
Trung Quốc được làm từ tre màu tím hoặc tía, trong khi đó Địch tử ở
Tô Châu và Hàng Châu được làm từ tre màu trắng. Địch tử ở những vùng
miền nam Trung Quốc, thí dụ như Triều Châu, thường làm bằng tre màu
nhạt, trọng lượng nhẹ và rất mảnh khảnh. Tuy tre là vật liệu phổ
biến để làm loại sáo này, nhưng người ta có thể tìm thấy loại Địch
tử làm từ những loại gỗ khác, thậm chí là bằng đá. Loại Địch tử ngọc
bích (yudi) rất được những nhà sưu tập và nhạc sĩ chuyên
nghiệp ưa thích vì vẻ đẹp của nó. Tuy nhiên, ngọc bích không phải là
vật liệu tốt nhất để làm Địch tử. Giống như kim loại, ngọc bích
không thể tạo độ vang tốt như tre.
- Tiêu
(giản thể:
箫;
truyền thống:
簫;
bính âm: xiāo, Latin hóa: xiao): loại sáo dọc, thổi đầu ống. Nó được
làm bằng tre màu nâu sậm (tre tía ở Trung Quốc). Đôi khi người ta
còn gọi nó là Đỗng (động) tiêu (giản thể:
洞箫;
truyền thống:
洞簫,
Latin hóa:
dongxiao). Tiêu phát triển từ loại sáo đơn, thổi đầu ống của tộc
người Khương (羌族)
ở miền nam Trung Quốc. Phần lớn loại tiêu truyền thống có 6 lỗ,
trong khi đó loại hiện đại có 8 lỗ. Loại 6 lỗ có niên đại từ thời
nhà Minh (1368-1644). Chiều dài của Tiêu từ 45cm đến trên 1,25m,
nhưng thường vào khoảng 75-85cm. Loại Tiêu ngắn hơn khó chơi vì cần
kiểm soát hơi thở chính xác hơn. Khi thổi, người ta cầm Tiêu xéo một
góc khoảng 45 độ so với cơ thể. Có nhiều loại Tiêu, trong đó có hai
loại chính: 1.Cầm tiêu (phồn thể:
琴簫,
giản thể:
琴箫)
hay Tử trúc tiêu (紫竹箫),
có 8 lỗ bấm, dùng để đệm cho Cổ cầm. Nó là nhạc cụ dài nhất trong
các loại Tiêu, lên tới 1,25m; 2. Nam tiêu (phồn thể:
南簫,
giản thể:
南箫)
hay Đỗng (động) tiêu (洞箫),
đôi khi còn gọi là Xích bát (尺八):
loại Tiêu ngắn thường thổi đầu ống trong nhạc kịch địa phương ở
Tuyền Châu, tỉnh Phúc Kiến.
-
Bài tiêu (giản thể:
排箫;
truyền thống:
排簫;
bính âm: páixiāo, Latin hóa: paixiao): một loại sáo bè cổ xưa. Nhạc
cụ này đã mai một từ thời xưa, đến thế kỷ 20 người ta mới tái cấu
trúc lại. Điểm khác biệt chính giữa Bài tiêu và những loại sáo bè
châu Âu và Nam Mỹ là: phần đỉnh của những lỗ ống Bài tiêu được cắt
góc hoặc vết khía chữ V. Điều này cho phép thay đổi cao độ âm thanh
để Bài tiêu phát ra những nốt nửa cung mà không làm mất đi âm sắc,
ngay cả những ống được chỉnh giọng diatonic. Nhạc sĩ Cao Minh (高明)
đã sử dụng một phiên bản Bài tiêu gọi là
paidi
để chơi loại nhạc
đời nhà Đường trong dàn nhạc của ông ở Tây An từ năm 1982. Ở Hàn
Quốc, có một nhạc cụ gọi là so (tiếng Hàn:
소,
nghĩa là tiêu (簫)
trong tiếng Trung Quốc). Loại sáo này có nguồn gốc từ Bài tiêu và
được dùng trong nhạc nghi lễ.
- Trì
(篪;
bính âm: chí, Latin hóa: chi); một loại sáo ngang làm bằng tre.
- Thược
(籥;
bính âm: yuè, Latin hóa: yue): một loại sáo dọc làm bằng tre, có 3
lỗ bấm; sử dụng trong nhạc nghi lễ Nho giáo và múa.
- Tân địch
(新笛,
Latin hóa: xindi): loại sáo ngang hiện đại có 21 lỗ xuất hiện trong
thế kỷ 20, sao chép từ loại Địch tử cổ xưa. Tân địch sử dụng thang
âm hoàn toàn nửa cung, nhưng không có màng như Địch tử.
- Đồng địch (侗笛,
Latin hóa: dongdi): nhạc cụ hơi của người Đồng ở miền nam Trung
Quốc.
- Khẩu địch (口笛;
bính âm: kǒudí, Latin hóa: koudi): một loại sáo ngang rất nhỏ, làm
bằng tre. Nhạc cụ này do nghệ nhân Du Tốn Phát (俞逊发)
chế tạo năm 1971. Khẩu địch có hai kích cỡ. Loại nhỏ hơn gọi là
gaoyin
koudi,
dài 5–6 cm, chỉ có những lỗ ở cạnh, nơi mà hai ngón tay cái có thể
kiểm soát hoàn toàn cao độ âm thanh bằng cách mở thêm các lỗ. Loại
lớn hơn thường gọi là zhongyin koudi, dài 8-9 cm, có 2-4 lỗ
truyền thống ở phía trước (chơi bằng những ngón tay, những lỗ này
cho độ chính xác hơn một chút khi thay đổi cao độ âm thanh). Có một
nhạc cụ liên quan ở tỉnh Hồ Nam Tân (浑南新)
gọi là
tuliang,
được thổi ở phần giữa và có một đầu mở nhưng lớn hơn (khoảng kích cỡ
Địch tử).
B.
Kèn (Oboes):
- Quản
(管;
bính âm:
guǎn, Latin hóa: guan):
loại nhạc cụ hơi, hình trụ có lưỡi gà đôi, giọng giống kèn clarinet.
Nhạc cụ này làm từ loại gỗ cứng ở miền bắc Trung Quốc hoặc bằng tre
Quảng Đông. Loại ở miền bắc còn được gọi là Quản tử (管子,
Latin hóa: guanzi)
hay Tất lật (truyền thống:
篳篥;
giản thể:
筚篥,
Latin hóa: bili);
phiên bản ở Quảng Đông gọi là Hầu quản (喉管,
Latin hóa:
houguan), phiên bản ở Đài loan gọi là Áp mẫu địch (鴨母笛),
hay Đài Loan quản (台湾管).
Kèn Quản phát triển trong đời nhà Đường, có khả năng nó là nhạc cụ
theo đoàn người du mục Trung Á du nhập vào Trung Quốc và trở thành
nhạc cụ lãnh đạo quan trọng trong nhạc cung đình và nhạc lễ. Ngày
nay kèn Quản phổ biến trong những dàn nhạc dân gian, dàn nhạc hơi ở
miền bắc Trung Quốc và một số vùng khác. Trong dàn nhạc kịch Bắc
Kinh, người ta sử dụng loại kèn này để miêu tả cảnh quân đội cùng
với kèn Tỏa nột và những nhạc cụ gõ khác.
- Tỏa nột
(phồn thể:
嗩吶,
giản thể:
唢呐,
bính âm:
suǒnà,
Latin hóa: suona)
còn được gọi là Hải địch (海笛)
hay Lạt bá (喇叭).
Loại kèn này có âm thanh cao, nghe lớn và rõ, thường dùng trong nhạc
truyền thống Trung Quốc, đặc biệt là chơi ngoài trời. Tỏa nột có
thân hình trụ, bằng gỗ, tương tự kèn oboe châu Âu, nhưng sử dụng
miệng kèn ống bằng đồng thau hoặc đồng thiếc (có lưỡi gà đôi nhỏ bên
trong) và có loa kim loại ở đầu nhạc cụ (có thể tháo ra được). Tỏa
nột có một số kích cỡ. Từ giữa thế kỷ 20, các phiên bản Tỏa nột phát
triển mạnh tại Trung Quốc. Những nhạc cụ này có phím bấm như kèn
oboe, cho phép chơi những nốt nửa cung.
Tỏa nột là nhạc cụ
quan trọng trong nhạc dân gian ở miền bắc Trung Quốc, đặc biệt là ở
tỉnh Sơn Đông và Hà Nam, nơi mà nó được dùng cho lễ hội và mục đích
quân sự. Trong đám cưới và đám đưa tang, người ta sử dụng Tỏa nột
cùng với cồng chiêng, trống, khèn Sanh và đôi khi cả những nhạc cụ
khác.
Loại
ống lưỡi gà tự do (free reed pipes)
- Ba ô
(giản thể:
巴乌;
chính thể:
巴烏;
bính âm:
bāwū,
Latin hóa: bawu hay ba wu): loại nhạc cụ hơi. Mặc dù có hình dáng
giống như sáo, nhưng trên thực tế Ba ô là nhạc cụ có lưỡi gà tự do –
lưỡi đơn hình tam giác bằng tre hoặc kim loại. Ba ô có thân bằng
tre, 1 đầu mở ở phần thấp hơn (phía tay phải), đầu còn lại ở phần
cao hơn (bên tay trái) thì đóng kín. Chỗ đầu mở là miệng kèn hình
chữ nhật, nơi lưỡi gà được gắn vào bằng sáp ong. Trên thân kèn có 8
lỗ bấm, 7 lỗ phía trước và 1 lỗ phía sau. Vài kiểu ba ô có thêm 2
đến 4 lỗ ở phần đầu thấp hơn. Nhạc cụ này có 2 hình thức: loại thân
đơn và loại thân đôi. Những cây bawu có thân dài và lớn được chơi ở
tư thế ngang, còn những cây thân ngắn và hẹp chơi ở tư thể thẳng
(dọc). Loại ba ô thông thường dài từ 30 đến 60 cm. Ba ô giọng
soprano, alto và bass có âm vực theo thứ tự từ F1 đến G2 , B đến C2
và F đến G1. Loại ba ô có âm sắc giống kèn clarinet, được chơi ở tư
thế ngang. Ba ô có khả năng bắt nguồn từ tỉnh Vân Nam, một vùng ở
tây nam Trung Quốc, nơi mà người ta tin rằng các cô thiếu nữ sử dụng
nó để gọi dân làng cứu họ thoát khỏi ma quỉ trên núi. Ba ô là nhạc
cụ hơi phổ biến trong những bộ tộc ở tỉnh Vân Nam và Quí Châu, thí
dụ như bộ tộc Di (彝族),
Ha Ni (哈尼),
Thái (傣),
Oa (倭),
Bố Lãng (布朗)
và Miêu (苗).
Hiện nay ba ô đã trở thành nhạc cụ chuẩn, được chơi rộng khắp tại
Trung Quốc. Các dàn nhạc truyền thống Trung Quốc thường sử dụng ba ô
trong những tác phẩm cổ điển và hiện đại. Ba ô còn là nhạc cụ độc
tấu, thường được dùng trong nhạc phim. Đôi khi người ta còn nghe ba
ô trong đĩa nhạc pop. Thời gian gần đây, ở châu Âu, một số nhà soạn
nhạc và biểu diễn cũng đã viết nhạc và trình diễn loại nhạc cụ này.
- Mang đồng
(芒筒;
bính âm: mángtǒng, Latin hóa: mangtong): loại nhạc cụ hơi, bao gồm
một ống tre có lưỡi gà tự do, không có lỗ bấm và được thổi đầu ống.
Ống thổi đặt bên trong bộ phận cộng hưởng bằng tre có đường kính lớn
hơn. Mang đồng có một số kích cỡ khác nhau, ống lớn nhất dài lên tới
2m. Mang đồng chỉ phát ra một độ cao âm thanh duy nhất, một số nhạc
cụ này được chơi chung với nhau bằng kỹ thuật hocket (sử dụng sự
luân phiên những nốt, cao độ âm thanh và hợp âm). Mang đồng còn được
chơi chung trong dàn nhạc mouth organ có lưỡi gà tự do gọi là Hồ
lô sanh và giữ nhiệm vụ bè trầm trong dàn nhạc. Mang đồng chủ
yếu do tộc người Miêu và người Đồng (侗族)
ở tỉnh
Quí Châu và vùng tự trị Guangxi sử dụng, tuy nhiên, đôi khi dàn nhạc
truyền thống Trung Quốc cũng sử dụng nó trong những tác phẩm đương
đại.
Loại
ống lưỡi gà đơn (single reed pipes)
- Mã bố
(马布,
Latin hóa: mabu):
loại ống tre lưỡi gà đơn do người Di sử dụng.
7.
Bào (匏)
– bằng quả bầu:
- Bão sanh
(抱笙,
Latin hóa: baosheng): phiên bản lớn của khèn Sanh.
- Hồ lô sanh
(phồn thể:
葫蘆笙,
giản thể:
葫芦笙,
bính âm:
húlúshēng, Latin hóa:
hulusheng): loại khèn có lưỡi gà tự do
với một ống gió bằng quả bầu nậm khô. Hồ lô sanh thường có 5 ống làm
bằng tre, còn những lưỡi gà thì có thể làm bằng tre hay kim loại. Nó
là nhạc cụ dân gian được một số bộ tộc sử dụng, thí dụ như người Lạp
Hỗ (拉祜族),
Nạp Tây (纳西),
Lisu và Akha. Những bộ tộc này gọi Hồ lô sanh bằng những tên khác
nhau theo ngôn ngữ riêng của họ. Tùy theo bộ tộc, nhạc cụ này khác
nhau về cấu trúc và kỹ thuật chơi. Hồ lô sanh phổ biến ở tỉnh Vân
Nam và một số tỉnh khác ở miền nam Trung Quốc. Người ta còn tìm thấy
chúng trong nhiều quốc gia ở Đông Á và Đông Nam Á. Ở Thái Lan, người
Lahu (Lạp Hỗ) gọi Hồ lô sanh là naw, còn người Akha gọi là
lachi, người Lisu gọi là fulu). Riêng tại Việt Nam, nó
được gọi là đing năm hoặc m’buot.
- Hồ lô ti
(phồn thể:
葫蘆絲;
giản thể:
葫芦丝;
bính âm: húlúsī, Latin hóa: hulusi), còn gọi là sáo bầu: loại nhạc
cụ hơi có lưỡi gà tự do, bao gồm 3 ống tre đi qua một hòm hơi bằng
quả bầu, trong đó một ống có những lỗ bấm, hai ống còn lại là ống
drone. Ống drone có một lỗ bấm cho phép nó ngưng lại. Loại nâng cao
có những lỗ bấm có phím, tương tự như kèn clarinet hoặc oboe, giúp
mở rộng âm vực của Hồ lô ti lên một số quãng tám. Trước đây, nhạc cụ
này chủ yếu do người Thái (傣族)
và một số bộ tộc khác
ở tỉnh Vân Nam
sử dụng, tuy nhiên hiện nay
nó được chơi khắp nơi ở Trung Quốc.
Một số thành phố ở miền bắc, thí dụ như Thiên Tân (天津)
đã chế tạo loại nhạc cụ này. Giống như Ba ô, Hồ lô ti có âm thanh
trong trẻo như kèn clarinet. Tuy nhạc cụ này chủ yếu được chơi ở
Trung Quốc, song những năm gần đây, nhiều nhà soạn nhạc và nghệ sĩ
châu Âu cũng sử dụng.
- Hòa
(和;
bính âm:
he):
loại khèn cổ có lưỡi gà tự do, tương tự như Sanh nhưng nhỏ
hơn.
- Sanh (笙;
bính âm:
shēng,
Latin hóa: sheng): loại khèn có lưỡi gà tự do, bao gồm nhiều ống tre
có kích cỡ khác nhau cài trong một khoang kim loại có những lỗ bấm.
Theo truyền thống, Sanh được dùng để đệm cho kèn Tỏa nột hay Địch
tử. Nó là một trong những nhạc cụ chính trong thể loại Côn khúc (崑曲)
và những hình thức nhạc kịch khác của Trung Quốc. Những dàn nhạc nhỏ
ở miền bắc Trung Quốc, thí dụ như dàn nhạc gõ và hơi, cũng sử dụng
Sanh. Trong dàn nhạc qui mô hiện đại, người ta dùng Sanh để đệm hoặc
chơi giai điệu. Có thể chia loại khèn này thành hai loại:
1. Sanh truyền
thống (传统笙;
bính âm: chuántǒng shēng), được dùng trong nhạc lễ ở miền bắc Trung
Quốc, thường có khoảng 17 ống, nhưng chỉ có khoảng 13 hoặc 14 ống dò
(sounding pipes). Thang âm của nó chủ yếu là diatonic. Thí dụ loại
Sanh 17 ống (4 ống câm), sử dụng trong nhạc Jiangnan sizhu
(nhạc hòa tấu ở Giang Nam) được chỉnh giọng: a′ b′ c″ c♯″ d″ e″ (2
ống), f♯″ g″ a″ b″ c♯″′ d″′ hay A4, B4, C5, C♯5, D5, E5 (2 ống),
F♯5, G5, A5, B5, C♯6, D6.
2. Sanh có phím
bấm, tức Kiện sanh (键笙;
bính âm: jiàn shēng): loại có 24 ống nửa cung và 26 ống có phím bấm
phổ biến trong giữa thế kỷ 20, nhưng các kiểu hiện đại thường có 36
ống. Hiện nay, có 4 loại Sanh có phím bấm chính, nằm trong nhóm
giọng soprano, alto, tenor và bass. Tất cả thanh âm đều chia nửa
cung, chỉnh bằng nhau:
- Cao âm Sanh
(高音笙,
bính âm: Gāoyīn Shēng, Latin hóa: Gaoyin sheng): có 36 ống
với âm vực soprano từ G3 đến F#6 (lấy C trung = C4). Sử dụng khóa
treble.
- Trung âm Sanh
(中音笙,
bính âm: Zhōngyīn Shēng, Latin hóa: Zhongyin sheng): có 36 ống với
âm vực alto từ C3 đến B5. Thấp hơn 1 quãng năm đúng so với Cao âm
Sanh. Nó có một dãy 12 phím màu đen, những phím này khi ấn xuống
chơi tất cả 3 ống tương ứng đều cùng một nốt trong những quãng tám
khác nhau. Thí dụ, ấn phím “C” đen sẽ tạo ra nốt C3, C4 và C5 phát
ra cùng lúc. Sử dụng khóa treble và alto.
- Thứ trung âm
Sanh (次中音笙,
bính âm: Cìzhōngyīn Shēng, Latin hóa: Cizhongyin sheng): có 36 ống
với âm vực tenor từ G2 đến F#5. Thấp hơn 1 quãng tám so với Cao âm
Sanh. Sử dụng khóa alto hoặc treble chuyển dịch xuống 1 quãng tám.
Loại Sanh này có thể sử dụng như Đê âm Sanh.
- Đê âm Sanh
(低音笙,
bính âm: Dīyīn Shēng, Latin hóa: Diyin sheng): có 32 ống với âm vực
bass từ C2 đến G4. Sử dụng khóa bass.
Loại Sanh có phím bấm chỉ phát
triển trong thế kỷ 20, khoảng năm 1950 về trước. Sự khác nhau giữa
hai loại Sanh này nằm ở bộ phận máy của chúng. Loại truyền thống có
những lỗ trên các ống bấm được ép trực tiếp bằng những ngón tay của
người chơi, còn loại phím bấm có các lỗ đóng và mở bằng phím bấm
hoặc đòn bẩy.
Một số người tin rằng nhạc sĩ
Johann Wilde
(Đức) và nhà truyền giáo Pere Amiot (Pháp) đến Trung Quốc, sau đó họ
mang những cây khèn Sanh đầu tiên trở về châu Âu, lần lượt vào năm
1740 và 1777, dù có bằng chứng cho rằng những nhạc cụ hơi tương tự
như Sanh được biết ở châu Âu trước đấy một thế kỷ.
-
Vu
(竽;
bính âm:
yú,
Latin hóa: yu): một loại khèn cổ có lưỡi gà tự do, giống như Sanh,
nhưng lớn hơn. Nhạc cụ này bao gồm nhiều ống tre nối vào một bộ ống
gió (có thể làm bằng tre, gỗ hoặc quả bầu). Mỗi ống chứa một lưỡi gà
tự do, làm bằng tre. Nếu Sanh được dùng để cung cấp hòa âm (trong
những quãng bốn và năm) thì ngược lại, Vu được dùng để chơi giai
điệu. Người ta thường sử dụng Vu với số lượng lớn trong những dàn
nhạc cung đình ở Trung Quốc thời xưa (và còn nhập khẩu vào Hàn Quốc
và Nhật Bản), nhưng Vu không được sử dụng lâu dài hơn.
-
8.
Cách (革)
– bằng da:
- Bác phụ
(搏拊,
Latin hóa: bofu):
trống cổ, sử dụng để bố trí nhịp điệu. Đôi khi nhạc cụ này còn được
ám chỉ là Bác Bàn (伯盘),
con trai của vua Chu U Vương (周幽王)
trong triều đại nhà Chu và tì thiếp của ông là Bao Tự (褒姒).
Sau khi Bao Tự tiến cung, nhà vua truất phế Thân Hậu (申后)
và thái tử Nghi
Cữu (宜臼),
con trai của Thân Hậu, thay
thế họ bằng Bao Tự và Bác Bàn.
Năm 771, nhà vua và Bác Bàn
bị giết bởi nhóm người du mục Khuyển Nhung (犬戎)
ở
Li Sơn, gần Tây An - Thiểm Tây
ngày nay. Một nguồn khác nói rằng Bác Bàn sống và chiếu đấu giành
ngai vàng với con trai của Thân Hậu, tức vua Chu Bình Vương (周平王).
- Bài cổ
(排鼓,
bính âm:
páigǔ, Latin hóa: paigu):
bộ trống có từ 3 đến 7 trống định âm (loại 5 trống thường được sử
dụng). Theo truyền thống, những cái trống này làm bằng gỗ với mặt
trống bịt da thú. Khi diễn, người ta dùng những chiếc dùi gõ vào mặt
trống (đôi khi gõ vào thân trống). Phần lớn trống đều có 2 mặt, có
thể chỉnh âm, nhưng chỉnh khác nhau.
- Bản cổ
(板鼓,
Latin hóa: bangu),
gọi đơn giản là Cổ: một loại trống khung nhỏ, có đường kính
khoảng 25 cm, sâu 10 cm. Khung trống làm bằng những cái nêm gỗ cứng,
dán chặt lại bằng keo hồ để thành một vòng tròn. Da trống được căng
trên những cái nêm, được bảo vệ bằng một cái đai kim loại. Bản cổ
được treo trên một giá đỡ có 4 vòng sắt. Một số phiên bản chỉ có 3
vòng và 3 chân trụ. Loại có thể mang đi, còn giá đỡ thì xếp lại
được.
Bản cổ được gõ bằng
một hoặc hai dùi tre, phát ra âm thanh khô và sắc, cần thiết cho
nhạc kịch Trung Quốc. Tùy vị trí gõ trên mặt trống, âm thanh phát ra
sẽ khác nhau. Bản cổ còn được dùng trong nhiều dàn nhạc thính phòng
ở Trung Quốc. Người chơi Bản cổ là giám đốc hoặc nhạc trưởng của dàn
nhạc.
- Bát giác cổ
(八角鼓,
Latin hóa: bajiao gu): loại tambourine 8
cạnh, chủ yếu sử dụng trong thể loại hát kể ở miền bắc Trung Quốc.
- Bát lãng cổ
(拨浪鼓;bính
âm: bo lang gu, Latin hóa: bolang gu): loại đồ chơi và là trống viên
truyền thống của Trung Quốc.
- Biển cổ
(扁鼓,
Latin hóa: biangu):
trống bằng, chơi bằng dùi.
- Bột tề cổ
(荸荠鼓,
Latin hóa: biqigu): trống rất nhỏ, chơi bằng một que, sử dụng trong
Jiangnan sizhu
(loại nhạc hòa tấu truyền thống ở vùng Giang Nam, Trung Quốc).
- Chiến cổ
(战鼓
hay
戰鼓,
Latin hóa: zhangu): hay trống chiến, chơi bằng hai dùi: nhạc cụ này
có ngoại hình tương tự như Đường cổ, nhưng âm vực thấp hơn. Giống
như Biển cổ, Chiến cổ được dùng trong nhạc lễ và còn phổ biến trong
những ban nhạc đám cưới truyền thống.
- Đào
(鼗;
bính âm: táo, Latin hóa: tao) hay Đào cổ (鼗鼓,
Latin hóa: taogu): loại trống viên (pellet
drum) sử dụng trong nhạc nghi lễ.
- Đại cổ
(大鼓,
Latin hóa: dagu):
loại trống lớn chơi bằng hai dùi.
- Điểm cổ
(点鼓,
Latin hóa: diangu); còn gọi là Hoài cổ (怀鼓,
Latin hóa: huaigu) – một loại trống khung hai đầu, chơi bằng một que
gỗ duy nhất; sử dụng trong dàn nhạc Shifangu ở tỉnh Giang Tô và đệm
trong vở nhạc kịch
kunqu.
- Đường cổ
(堂鼓,
bính âm: tánggǔ, Latin hóa: tanggu):
loại trống thùng truyền thống của Trung Quốc từ thế kỷ 19. Nó có
kích cỡ trung bình với hai đầu bịt da thú và chơi bằng hai dùi.
Đường cổ được treo bằng 4 vòng trên giá đỡ bằng gỗ. Người ta còn gọi
trống này là Đồng cổ (同鼓,
Latin hóa: tonggu) hay Tiểu cổ (小鼓,
Latin hóa: xiaogu).
- Hải loa
(海螺,
Latin hóa: hailuo): nhạc cụ hơi làm bằng
vỏ ốc xà cừ.
- Hổ tọa đại cổ
(虎座大鼓,
Latin hóa: huzuo dagu).
- Hổ tọa điểu giá cổ
(虎座鳥架鼓,
Latin hóa: huzuo wujia gu).
- Hoa bồn cổ
(花盆鼓,
Latin hóa: Huapengu): loại trống lớn hình
chậu cảnh, chơi bằng hai dùi; còn gọi là Hang cổ (缸鼓,
Latin hóa: ganggu).
- Hoa cổ
(花鼓,
Latin hóa: huagu): trống hoa.
- Kiến cổ
(建鼓,
Latin hóa: jian'gu).
- Thái bình cổ
(太平鼓,
Latin hóa: taipinggu):
loại trống bằng có cán; còn gọi là Đan cổ (单鼓,
Latin hóa: dangu).
- Ương ca cổ
(秧歌鼓,
Latin hóa: yanggegu):
trống xạ lúa.
- Yết cổ
(羯鼓,
bính âm:
jiégǔ, Latin hóa: jiegu),
còn được viết là Hạt Cổ (鞨鼓):
loại trống hình đồng hồ cát, chơi bằng hai dùi gỗ. Trong triều đại
nhà Đường, Yết Cổ du nhập vào Trung Quốc từ vùng Khố Xa (庫車)
ở Trung Á.
Sau đó nhạc cụ này trở nên phổ biến trong khiêu vũ, đặc biệt là
trong giới quí tộc. Hoàng đế Đường Huyền Tông (唐玄宗,
712-756) là người từng chơi nhạc cụ này. Một nhạc cụ của Hàn Quốc có
nguồn gốc từ Yết Cổ gọi là
galgo,
thỉnh thoảng vẫn được sử dụng ở đất nước này. Tại Nhật Bản, trống
kakko (羯鼓
) cũng có nguồn gốc từ Yết Cổ và vẫn được dùng trong nhạc gagaku
(雅楽).
Những
nhạc cụ khác
Ngoài 8 nhóm trên,
Trung Quốc còn một số nhạc cụ khác không được xếp loại trong hệ
thống. Thí dụ:
- Cốt
địch
(骨笛,
Latin hóa: gudi):
loại sáo làm bằng xương,
còn gọi là Cổ hồ cốt địch (贾湖骨笛).
Đây là nhạc cụ cổ xưa nhất ở Trung Quốc, có niên đại khoảng 6000 năm
trước Công nguyên. Bằng chứng là vào năm 1986, một số sáo xương được
khai quật trong một hầm mộ đầu thời kỳ đồ đá mới ở Cổ Hồ (賈湖)
thuộc tỉnh Hà Nam, giới khảo cổ nhận địnhh là chúng có niên đại
khoảng 6000 năm trước Công nguyên. Loại sáo xương có kích cỡ trung
bình khoảng 20 × 1.1 cm và được làm từ đôi cánh của loài sếu đầu đỏ.
Chúng có số lượng lỗ bấm khác nhau, khoảng từ 1 đến 8 lỗ. Phiên bản
8 lỗ có 7 lỗ phía trước và 1 lỗ cho ngón cái phía sau. Cốt địch ngắn
hơn loại sáo thông thường, dài từ 5,7 đến 10.5 cm và chỉ có một cặp
lỗ. Số lỗ và khoảng cách các lỗ xác định âm vực và thang âm của sáo
tùy theo mục đích sử dụng.
- Hải loa
(海螺,
Latin hóa: hailuo): nhạc cụ hơi làm bằng
vỏ ốc xà cừ.
- Kèn Lilie
(唎咧):
nhạc cụ có nòng hình nón, do người Li ở tỉnh Hải Nam sử dụng.
- Khẩu
huyền
(口弦,
bính âm:
Latin hóa: kouxian):
một loại đàn môi, làm bằng tre hoặc kim loại. Có khả năng Khẩu huyền
có nguồn gốc ở châu Á, được dùng rộng rải tại Trung Quốc, đặc biệt
phổ biến trong những bộ tộc ở vùng tây nam Trung Quốc (bao gồm tỉnh
Vân Nam, Quý Châu và khu tự trị
Guangxi). Mỗi nhóm sắc tộc có tên
riêng cho nhạc cụ này theo ngôn ngữ của họ. Có nhiều loại Khẩu
huyền, từ 1 đến 5 lá đồng thau. Mỗi lá được gảy ở phía trước miệng
(sử dụng khoang miệng như bộ phận cộng hưởng âm thanh). Mỗi lá phát
ra cao độ âm thanh khác nhau khi gảy. Âm thanh tùy thuộc vào sự thay
đổi âm lượng và hình dạng của khoang miệng. Những lá này có thể được
gảy cùng lúc hoặc từng chiếc một để tạo ra giai điệu giống như thiết
bị synthesizer.
- Lô
sanh
(phồn thể:
蘆笙,
giản thể:
芦笙,
bính âm:
lúshēng,
Latin hóa: lusheng):
loại khèn (mouth organ) đa âm, có 5 hoặc 6 ống giọng khác nhau, mỗi
ống có một lưỡi gà tự do (lưỡi gà gắn vào ống thổi dài làm bằng gỗ
cứng). Kích cỡ ống thay đổi từ rất nhỏ đến ống dài trên 1 m. Lô sanh
chủ yếu do một số bộ tộc ở vùng nông thôn, tây nam Trung Quốc sử
dụng, thí dụ như ở Quí Châu,vùng
tự trị
Guangxi và Vân Nam). Nhạc cụ này
còn được sử dụng ở những quốc gia lân cận
như Lào và Việt Nam (do dân tộc thiểu số sử dụng, thí dụ như Hmong
và Dong). Khi chơi Lô sanh người ta thường nhảy múa và đu đưa nhạc
cụ này. Từ cuối thế kỷ 20, loại phiên bản Lô sanh hiện đại xuất
hiện, được dùng trong dàn nhạc truyền thống của Trung Quốc.
- Mộc
diệp
(木叶,
Latin hóa: muye):
lá cây được dùng như một nhạc cụ hơi.
- Yêu cổ
(腰鼓,
Latin hóa: yaogu): loại trống thắt eo.